Trang chủ>纷至沓来

Tiếng Trung giản thể

纷至沓来

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 纷至沓来

  1. đến với số lượng lớn
    fēnzhì dálái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

外国游客纷至沓来
wàiguó yóukè fēnzhìtàlái
du khách nước ngoài đến với số lượng lớn
收到纷至沓来的信件
shōudào fēnzhìtàlái de xìnjiàn
để nhận thư trong một luồng liên tục
倒霉的事情纷至沓来
dǎoméide shìqíng fēnzhìtàlái
bất hạnh đang đến với số lượng lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc