Tiếng Trung giản thể
纷至沓来
Thứ tự nét
Ví dụ câu
外国游客纷至沓来
wàiguó yóukè fēnzhìtàlái
du khách nước ngoài đến với số lượng lớn
收到纷至沓来的信件
shōudào fēnzhìtàlái de xìnjiàn
để nhận thư trong một luồng liên tục
倒霉的事情纷至沓来
dǎoméide shìqíng fēnzhìtàlái
bất hạnh đang đến với số lượng lớn