Tiếng Trung giản thể
纸张
Thứ tự nét
Ví dụ câu
把纸张裁成条儿
bǎ zhǐzhāng cáichéng tiáo ér
cắt một tờ giấy thành nhiều dải
用纸张糊缝子
yòngzhǐ zhānghū fèngzi
bịt khoảng trống bằng giấy
厚实的纸张
hòushíde zhǐzhāng
giấy dày
把纸张订成笔记本
bǎ zhǐzhāng dìng chéng bǐjìběn
buộc chặt các tờ giấy vào một cuốn sổ
纸张白度
zhǐzhāng báidù
độ trắng của giấy