Tiếng Trung giản thể

纸张

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 纸张

  1. giấy
    zhǐzhāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把纸张裁成条儿
bǎ zhǐzhāng cáichéng tiáo ér
cắt một tờ giấy thành nhiều dải
用纸张糊缝子
yòngzhǐ zhānghū fèngzi
bịt khoảng trống bằng giấy
厚实的纸张
hòushíde zhǐzhāng
giấy dày
把纸张订成笔记本
bǎ zhǐzhāng dìng chéng bǐjìběn
buộc chặt các tờ giấy vào một cuốn sổ
纸张白度
zhǐzhāng báidù
độ trắng của giấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc