Tiếng Trung giản thể
纸箱
Thứ tự nét
Ví dụ câu
包装纸箱
bāozhuāng zhǐxiāng
hộp đóng gói
将书放入一个纸箱内
jiāng shū fàngrù yígè zhǐxiāng nèi
để sách trong hộp giấy
将瓷器装入纸箱
jiāng cíqì zhuāngrù zhǐxiāng
đóng gói đồ sứ trong thùng carton
一个不结实的纸箱
yígè bù jiéshíde zhǐxiāng
hộp các tông mỏng manh
纸箱子压扁了
zhǐxiāng zǐ yābiǎn le
hộp các tông bị nhàu nát