Tiếng Trung giản thể

纸箱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 纸箱

  1. hộp giấy
    zhǐxiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

包装纸箱
bāozhuāng zhǐxiāng
hộp đóng gói
将书放入一个纸箱内
jiāng shū fàngrù yígè zhǐxiāng nèi
để sách trong hộp giấy
将瓷器装入纸箱
jiāng cíqì zhuāngrù zhǐxiāng
đóng gói đồ sứ trong thùng carton
一个不结实的纸箱
yígè bù jiéshíde zhǐxiāng
hộp các tông mỏng manh
纸箱子压扁了
zhǐxiāng zǐ yābiǎn le
hộp các tông bị nhàu nát

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc