Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
纺织娘
Tiếng Trung giản thể
纺织娘
Thêm vào danh sách từ
katyds
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 纺织娘
katyds
fǎngzhīniáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
纺织娘的声音音调很高
fǎngzhīniáng de shēngyīn yīndiào hěn gāo
giọng katydid cao
纺织娘夜里活跃
fǎngzhīniáng yèlǐ huóyuè
katydid hoạt động vào ban đêm
Các ký tự liên quan
纺
织
娘
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc