Tiếng Trung giản thể

线绳

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 线绳

  1. chủ đề
    xiànshéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

棉线绳
miánxiàn shéng
dây ren
猫喜欢玩线绳
māo xǐhuān wán xiànshéng
mèo thích chơi với dây
把线绳绕成一个球
bǎ xiànshéng rào chéng yígè qiú
cuộn dây thành một quả bóng
红色线绳
hóngsè xiànshéng
dây đỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc