Tiếng Trung giản thể

练武

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 练武

  1. để luyện tập võ thuật
    liànwǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为了强身健体而练武
wèile qiángshēnjiàntǐ ér liànwǔ
tập võ để giữ dáng
练武的工具
liànwǔ de gōngjù
dụng cụ luyện tập võ thuật
练武场
liànwǔ cháng
sân tập võ thuật
坚持练武
jiānchí liànwǔ
siêng năng luyện tập võ thuật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc