Tiếng Trung giản thể
练气功
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在公园练气功
zài gōngyuán liàn qìgōng
tập khí công trong công viên
当练气功时
dāng liàn qìgōng shí
trong khi luyện khí công ...
我现在不练气功了
wǒ xiànzài bù liàn qìgōng le
Tôi không còn tập khí công nữa
我祖母每天都练气功
wǒ zǔmǔ měitiān dū liàn qìgōng
bà tôi tập khí công mỗi ngày
练气功怎样入门?
liàn qìgōng zěnyàng rùmén ?
những điều cơ bản của luyện tập khí công là gì?