Trang chủ>练气功

Tiếng Trung giản thể

练气功

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 练气功

  1. tập khí công
    liàn qìgōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在公园练气功
zài gōngyuán liàn qìgōng
tập khí công trong công viên
当练气功时
dāng liàn qìgōng shí
trong khi luyện khí công ...
我现在不练气功了
wǒ xiànzài bù liàn qìgōng le
Tôi không còn tập khí công nữa
我祖母每天都练气功
wǒ zǔmǔ měitiān dū liàn qìgōng
bà tôi tập khí công mỗi ngày
练气功怎样入门?
liàn qìgōng zěnyàng rùmén ?
những điều cơ bản của luyện tập khí công là gì?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc