Tiếng Trung giản thể
组成部分
Thứ tự nét
Ví dụ câu
购物是旅游的重要组成部分
gòuwù shì lǚyóu de zhòngyàozǔchéng bùfèn
mua sắm là một phần quan trọng của du lịch
各组成部分
gèzǔ chéng bù fēn
mỗi thành phần
日本的领土组成部分
rìběn de lǐngtǔ zǔchéngbùfēn
một phần lãnh thổ của Nhật Bản