Trang chủ>组成部分

Tiếng Trung giản thể

组成部分

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 组成部分

  1. thành phần
    zǔchéng bùfen
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

购物是旅游的重要组成部分
gòuwù shì lǚyóu de zhòngyàozǔchéng bùfèn
mua sắm là một phần quan trọng của du lịch
各组成部分
gèzǔ chéng bù fēn
mỗi thành phần
日本的领土组成部分
rìběn de lǐngtǔ zǔchéngbùfēn
một phần lãnh thổ của Nhật Bản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc