Tiếng Trung giản thể
细菜
Thứ tự nét
Ví dụ câu
提前准备好细菜
tíqián zhǔnbèi hǎo xìcài
chuẩn bị trước các loại rau trái mùa và thiếu hụt
很难买到的细菜
hěnnán mǎi dào de xìcài
rau trái mùa và thiếu hụt khó có được
罕见的细菜
hǎnjiànde xìcài
rau hiếm trái mùa và thiếu hụt