Tiếng Trung giản thể

细菜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 细菜

  1. rau trái mùa và thiếu hụt
    xìcài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

提前准备好细菜
tíqián zhǔnbèi hǎo xìcài
chuẩn bị trước các loại rau trái mùa và thiếu hụt
很难买到的细菜
hěnnán mǎi dào de xìcài
rau trái mùa và thiếu hụt khó có được
罕见的细菜
hǎnjiànde xìcài
rau hiếm trái mùa và thiếu hụt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc