Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
终日
Tiếng Trung giản thể
终日
Thêm vào danh sách từ
cả ngày
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 终日
cả ngày
zhōngrì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
终日不止
zhōngrì bùzhǐ
cả ngày không ngừng
她终日忙碌
tā zhōngrì mánglù
cô ấy đã đi cả ngày
终日不倦
zhōngrì bùjuàn
không mệt mỏi cả ngày
不可终日
bùkězhōngrì
lo lắng suốt cả ngày
终日闲逛
zhōngrì xiánguàng
đi dạo cả ngày
Các ký tự liên quan
终
日
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc