Trang chủ>终点站

Tiếng Trung giản thể

终点站

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 终点站

  1. trạm dừng cuối cùng, nhà ga đầu cuối
    zhōngdiǎnzhàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

到达终点站
dàodá zhōngdiǎnzhàn
đến ga cuối
火车终点站
huǒchē zhōngdiǎnzhàn
nhà ga xe lửa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc