Tiếng Trung giản thể
绊脚石
Thứ tự nét
Ví dụ câu
现代化建设的绊脚石
xiàndàihuàjiànshè de bànjiǎoshí
một trở ngại cho quá trình hiện đại hóa
成为一个主要绊脚石
chéngwéi yígè zhǔyào bànjiǎoshí
trở thành hòn đá tảng chính gây vấp ngã
成功路上的绊脚石
chénggōng lùshàng de bànjiǎoshí
vấp ngã để thành công
踢开绊脚石
tīkāi bànjiǎoshí
đá ra một hòn đá vấp ngã