Trang chủ>绊脚石

Tiếng Trung giản thể

绊脚石

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 绊脚石

  1. đá vấp, chướng ngại vật
    bànjiǎoshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

现代化建设的绊脚石
xiàndàihuàjiànshè de bànjiǎoshí
một trở ngại cho quá trình hiện đại hóa
成为一个主要绊脚石
chéngwéi yígè zhǔyào bànjiǎoshí
trở thành hòn đá tảng chính gây vấp ngã
成功路上的绊脚石
chénggōng lùshàng de bànjiǎoshí
vấp ngã để thành công
踢开绊脚石
tīkāi bànjiǎoshí
đá ra một hòn đá vấp ngã

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc