Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 绊

  1. vấp ngã
    bàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

小心不要绊倒
xiǎoxīn búyào bàndǎo
hãy cẩn thận, đừng vấp ngã
被同一道坎绊倒两次
bèi tóng yīdào kǎn bàndǎo liǎngcì
vấp ngã trên cùng một vết sưng hai lần
在门槛上绊一下
zài ménkǎn shàng bàn yīxià
vấp ngã trước ngưỡng cửa
被石头绊了一个跟头
bèi shítou bàn le yígè gēntou
vấp phải một hòn đá
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc