经典

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 经典

  1. cổ điển, điển hình
    jīngdiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不朽的经典
bùxiǔ de jīngdiǎn
cổ điển vĩnh cửu
经典理论
jīngdiǎn lǐlùn
lý thuyết cổ điển
保留经典的风格
bǎoliú jīngdiǎn de fēnggé
để bảo tồn phong cách cổ điển
经典作家
jīngdiǎn zuòjiā
nhà văn của tác phẩm kinh điển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc