经历

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 经历

  1. trải nghiệm; trải qua
    jīnglì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

经历过许多困难
jīnglì guò xǔduō kùnnan
trải qua nhiều khó khăn
共同的经历
gòngtóng de jīnglì
kinh nghiệm chung
经历准备阶段
jīnglì zhǔnbèi jiēduàn
trải qua giai đoạn chuẩn bị
痛苦的经历
tòngkǔ de jīnglì
kinh nghiệm cay đắng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc