经常

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 经常

  1. thường xuyên, thường xuyên
    jīngcháng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

经常出去旅游
jīngcháng chūqu lǚyóu
đi du lịch thường xuyên
经常发生的
jīngcháng fāshēng de
thương xảy ra

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc