Từ vựng HSK
Dịch của 经得起削价 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
经得起削价
Tiếng Trung phồn thể
經得起削價
Thứ tự nét cho 经得起削价
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 经得起削价
để chịu được việc giảm giá
jīngdeqǐ xuèjià
Các ký tự liên quan đến 经得起削价:
经
得
起
削
价
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc