Thứ tự nét

Ý nghĩa của 经济

  1. nền kinh tế
    jīngjì
  2. điều kiện tài chính
    jīngjì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

经济危机
jīngjì wēijī
khủng hoảng kinh tế
经济损失
jīngjì sǔnshī
mất tài chính
经济冒险
jīngjì màoxiǎn
rủi ro kinh tế
世界经济
shìjiè jīngjì
kinh tế thế giới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc