Trang chủ>经济学

Tiếng Trung giản thể

经济学

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 经济学

  1. Kinh tế học
    jīngjìxué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

宏观经济学
hóngguānjīngjì xué
kinh tế vĩ mô
国民经济学
guómínjīngjì xué
kinh tế quốc dân
经济学硕士学位
jīngjìxué shuòshìxuéwèi
thạc sĩ kinh tế
经济学原理
jīngjìxuéyuánlǐ
nguyên lý kinh tế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc