Trang chủ>经济法

Tiếng Trung giản thể

经济法

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 经济法

  1. luật kinh tế
    jīngjìfǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

市场经济法
shìchǎng jīngjìfǎ
quy luật kinh tế thị trường
国际经济法
guójì jīngjìfǎ
luật kinh tế quốc tế
现代经济法
xiàndài jīngjìfǎ
luật kinh tế hiện đại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc