Trang chủ>经济特区

Tiếng Trung giản thể

经济特区

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 经济特区

  1. Khu kinh tế đặc biệt
    jīngjì tèqū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

经济特区的政策
jīngjìtèqū de zhèngcè
chính sách đối với đặc khu kinh tế
自由经济特区
zìyóu jīngjìtèqū
đặc khu kinh tế tự do
深圳经济特区
shēnzhèn jīngjìtèqū
Đặc khu kinh tế Thâm Quyến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc