Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
经济舱
Tiếng Trung giản thể
经济舱
Thêm vào danh sách từ
hạng phổ thông
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 经济舱
hạng phổ thông
jīngjìcāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
经济舱座位布局
jīngjìcāng zuòwèi bùjú
bố trí chỗ ngồi hạng phổ thông
超值经济舱
chāozhí jīngjìcāng
hạng phổ thông cao cấp
经济舱机票
jīngjìcāng jīpiào
vé hạng phổ thông
Các ký tự liên quan
经
济
舱
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc