Thứ tự nét

Ý nghĩa của 经过

  1. để vượt qua, để đi qua; xuyên qua
    jīngguò
  2. khóa học
    jīngguò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

经过治疗
jīngguò zhìliáo
sau khi điều trị
通过一年的努力工作
tōngguò yī nián de nǔlì gōngzuò
sau một năm làm việc chăm chỉ
经过再三考虑
jīngguò zài sān kǎolǜ
Sau khi xem xét cẩn thận
经过检查
jīngguò jiǎnchá
sau khi kiểm tra
把事情的经过叙述清楚
bǎ shìqíng de jīngguò xùshù qīngchǔ
để đưa ra một tài khoản rõ ràng về những gì đã xảy ra
事情的全部经过
shìqíng de quánbù jīngguò
toàn bộ câu chuyện
铺陈事件经过
pūchén shìjiàn jīngguò
để đặt ra những gì đã xảy ra

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc