Tiếng Trung giản thể

经销

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 经销

  1. bán với hoa hồng
    jīngxiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

经销网络
jīngxiāo wǎngluò
mạng lưới bán hàng hoa hồng
经销代理人
jīngxiāo dàilǐrén
đại lý phân phối
经销渠道
jīngxiāo qúdào
kênh phân phối
经销公司
jīngxiāo gōngsī
công ty phân phối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc