Tiếng Trung giản thể
经销商
Thứ tự nét
Ví dụ câu
经销商仓库
jīngxiāoshāng cāngkù
kho đại lý
总经销商
zǒngjīngxiāoshāng
tổng đại lý
特约经销商
tèyuē jīngxiāoshāng
đại lý ủy quyền
授权经销商
shòuquán jīngxiāoshāng
đại lý chính thức
独家经销商
dújiā jīngxiāoshāng
đại lý độc quyền
经销商折扣
jīngxiāoshāng zhékòu
chiết khấu đại lý