经验

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 经验

  1. trải qua
    jīngyàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

实际经验
shíjì jīngyàn
Kinh nghiệm thực tế
有经验的导游
yǒu jīngyàn de dǎoyóu
hướng dẫn có kinh nghiệm
交流经验
jiāoliú jīngyàn
để trao đổi kinh nghiệm
积累经验
jīlěi jīngyàn
để có được kinh nghiệm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc