Tiếng Trung giản thể

结伴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 结伴

  1. đi cùng
    jiébàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

结伴游玩
jiébàn yóuwán
để có niềm vui trong công ty
我命令你与我结伴同行
wǒ mìnglìng nǐ yǔ wǒ jiébàn tóngháng
Tôi ra lệnh cho bạn đi bộ với tôi
结伴而行
jiébàn ér háng
đi tay trong tay
我和一个朋友结伴去旅行
wǒ hé yígè péngyǒu jiébàn qù lǚxíng
Tôi đã đi du lịch với một người bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc