结合

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 结合

  1. kết hợp
    jiéhé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两个部分结合得不好
liǎnggè bùfèn jiéhé dé bùhǎo
hai phần không được kết hợp tốt
结合两种方式
jiéhé liǎngzhǒng fāngshì
để kết hợp hai phương pháp
结合在一起
jiéhé zàiyīqǐ
để kết hợp với nhau
理论结合实际
lǐlùn jiéhé shíjì
kết hợp lý thuyết với thực hành

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc