Trang chủ>结婚戒指

Tiếng Trung giản thể

结婚戒指

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 结婚戒指

  1. nhẫn cưới
    jiéhūn jièzhi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他们交换了结婚戒指
tāmen jiāohuàn le jiéhūn jièzhǐ
họ trao nhẫn cưới
银质结婚戒指
yínzhì jiéhūn jièzhǐ
nhẫn cưới bạc
他的无名指上一直戴着结婚戒指
tā de wúmíngzhǐ shàng yīzhí dàizháo jiéhūn jièzhǐ
anh ấy luôn đeo nhẫn cưới ở ngón áp út
买不起结婚戒指
mǎibùqǐ jiéhūn jièzhǐ
không đủ tiền mua nhẫn cưới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc