Trang chủ>结婚证

Tiếng Trung giản thể

结婚证

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 结婚证

  1. Giấy chứng nhận kết hôn
    jiéhūnzhèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

今天就去领结婚证
jīntiān jiù qù lǐng jiéhūn zhèng
đi lấy giấy đăng ký kết hôn hôm nay
在结婚证上签字
zài jiéhūn zhèng shàng qiānzì
ký vào giấy đăng ký kết hôn
他们的结婚证
tāmen de jiéhūn zhèng
giấy chứng nhận kết hôn của họ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc