Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
结结实实
Tiếng Trung giản thể
结结实实
Thêm vào danh sách từ
rất mạnh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 结结实实
rất mạnh
jiējie shíshí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一道结结实实的砖墙
yīdào jiéjiéshíshí de zhuānqiáng
tường gạch kiên cố
湖面上冻得结结实实
húmiàn shàngdòng dé jiéjiéshíshí
hồ đông cứng
Các ký tự liên quan
结
实
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc