Trang chủ>结结巴巴

Tiếng Trung giản thể

结结巴巴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 结结巴巴

  1. Nói lắp
    jiējie bābā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他平时说话总是结结巴巴
tā píngshí shuōhuà zǒngshì jiējiēbābā
anh ấy luôn lắp bắp trong lời nói của mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc