Tiếng Trung giản thể

结缘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 结缘

  1. để hình thành mối quan hệ
    jiéyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

与心爱的人结缘
yǔ xīnài de rén jiéyuán
gắn bó với người mình yêu
从小的喜好使她与亚洲结缘
cóngxiǎo de xǐhào shǐ tā yǔ yàzhōu jiéyuán
số phận của cô với châu Á bắt nguồn từ niềm yêu thích văn hóa châu Á thời thơ ấu của cô
是什么让你与戏剧结缘的?
shìshímó ràng nǐ yǔ xìjù jiéyuán de ?
điều gì đã đưa bạn đến với nhà hát?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc