Tiếng Trung giản thể
结缘
Thứ tự nét
Ví dụ câu
与心爱的人结缘
yǔ xīnài de rén jiéyuán
gắn bó với người mình yêu
从小的喜好使她与亚洲结缘
cóngxiǎo de xǐhào shǐ tā yǔ yàzhōu jiéyuán
số phận của cô với châu Á bắt nguồn từ niềm yêu thích văn hóa châu Á thời thơ ấu của cô
是什么让你与戏剧结缘的?
shìshímó ràng nǐ yǔ xìjù jiéyuán de ?
điều gì đã đưa bạn đến với nhà hát?