Trang chủ>绕口令

Tiếng Trung giản thể

绕口令

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 绕口令

  1. âm lươi kho
    ràokǒulìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

最饶口的绕口令
zuì ráo kǒu de ràokǒulìng
cái líu lưỡi khó khăn nhất
绕口令是一种语言游戏
ràokǒulìng shì yīzhǒng yǔyán yóuxì
líu lưỡi là một trò chơi ngôn ngữ
读好玩的绕口令
dú hǎowánde ràokǒulìng
đọc cái líu lưỡi hài hước
英语绕口令
yīngyǔ ràokǒulìng
Tiếng anh líu lưỡi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc