Tiếng Trung giản thể

绕远

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 绕远

  1. đi một chặng đường dài
    ràoyuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

绕远的道路
ràoyuǎn de dàolù
đường dài xung quanh
可能要绕远
kěnéng yào ràoyuǎn
bạn có thể phải đi một chặng đường dài xung quanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc