Tiếng Trung giản thể

绚丽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 绚丽

  1. tráng lệ
    xuànlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

绚丽表演
xuànlì biǎoyǎn
màn trình diễn tuyệt vời
绚丽多彩的花
xuànlìduōcǎi de huā
những bông hoa đầy màu sắc lộng lẫy
公园里十分绚丽
gōngyuán lǐ shífēn xuànlì
công viên tỏa sáng với màu sắc tươi sáng
绚丽的景色
xuànlìde jǐngsè
Quang cảnh tráng lệ
色彩绚丽
sècǎi xuànlì
tráng lệ và đầy màu sắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc