Tiếng Trung giản thể
绚丽
Thứ tự nét
Ví dụ câu
绚丽表演
xuànlì biǎoyǎn
màn trình diễn tuyệt vời
绚丽多彩的花
xuànlìduōcǎi de huā
những bông hoa đầy màu sắc lộng lẫy
公园里十分绚丽
gōngyuán lǐ shífēn xuànlì
công viên tỏa sáng với màu sắc tươi sáng
绚丽的景色
xuànlìde jǐngsè
Quang cảnh tráng lệ
色彩绚丽
sècǎi xuànlì
tráng lệ và đầy màu sắc