Tiếng Trung giản thể
绝无仅有
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这篇小说是一部绝无仅有的作品
zhèpiān xiǎoshuō shì yībù juéwújǐnyǒu de zuòpǐn
cuốn tiểu thuyết này là một sáng tác độc đáo
在我们城市是绝无仅有的
zài wǒmen chéngshì shì juéwújǐnyǒu de
người duy nhất trong thành phố của chúng tôi
正人君子绝无仅有
zhèngrénjūnzǐ juéwújǐnyǒu
người đàn ông có đạo đức chính trực là duy nhất