Trang chủ>绝无仅有

Tiếng Trung giản thể

绝无仅有

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 绝无仅有

  1. duy nhất, duy nhất
    juéwú jǐnyǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这篇小说是一部绝无仅有的作品
zhèpiān xiǎoshuō shì yībù juéwújǐnyǒu de zuòpǐn
cuốn tiểu thuyết này là một sáng tác độc đáo
在我们城市是绝无仅有的
zài wǒmen chéngshì shì juéwújǐnyǒu de
người duy nhất trong thành phố của chúng tôi
正人君子绝无仅有
zhèngrénjūnzǐ juéwújǐnyǒu
người đàn ông có đạo đức chính trực là duy nhất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc