Tiếng Trung giản thể
绞尽脑汁
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这个难题使我绞尽脑汁
zhègè nántí shǐ wǒ jiǎojìn nǎozhī
câu hỏi khó đặt ra cho bộ não của tôi
为解问题绞尽脑汁
wéi jiě wèntí jiǎojìn nǎozhī
để đánh giá trí não để giải quyết vấn đề
绞尽脑汁地想
jiǎojìn nǎozhī dì xiǎng
suy nghĩ nhiều