统一

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 统一

  1. đoàn kết; Để thông nhât
    tǒngyī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

统一党
tǒngyīdǎng
tiệc độc thân
统一体
tǒngyītǐ
thực thể
目标和行动的统一
mùbiāo hé xíngdòng de tǒngyī
sự thống nhất giữa mục tiêu và hành động
我们的国家是统一的
wǒmen de guójiā shì tǒngyī de
đất nước chúng ta thống nhất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc