Tiếng Trung giản thể

统称

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 统称

  1. được gọi chung là; thuật ngữ chung
    tǒngchēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

陶瓷是陶器和瓷器的统称
táocí shì táoqì hé cíqì de tǒngchēng
gốm là một thuật ngữ chung cho gốm và sứ
这其实只是个统称
zhè qíshí zhī shì gè tǒngchēng
nó thực sự chỉ là một thuật ngữ chung chung
针法和灸法统称为针灸
zhēnfǎ hé jiǔfǎ tǒngchēng wéi zhēnjiǔ
châm cứu và châm cứu cùng nhau được gọi là châm cứu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc