Tiếng Trung giản thể
统称
Thứ tự nét
Ví dụ câu
陶瓷是陶器和瓷器的统称
táocí shì táoqì hé cíqì de tǒngchēng
gốm là một thuật ngữ chung cho gốm và sứ
这其实只是个统称
zhè qíshí zhī shì gè tǒngchēng
nó thực sự chỉ là một thuật ngữ chung chung
针法和灸法统称为针灸
zhēnfǎ hé jiǔfǎ tǒngchēng wéi zhēnjiǔ
châm cứu và châm cứu cùng nhau được gọi là châm cứu