Tiếng Trung giản thể

继子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 继子

  1. con trai riêng
    jìzǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他有两个继子
tā yǒu liǎnggè jìzǐ
anh ấy có hai con riêng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc