Tiếng Trung giản thể

续借

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 续借

  1. đổi mới
    xùjiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

续借两个星期
xùjiè liǎnggè xīngqī
gia hạn thêm hai tuần nữa
我想续借这本书
wǒxiǎng xùjiè zhè běn shū
Tôi muốn làm mới cuốn sách này
续借期
xùjiè qī
gia hạn thời gian
办理续借手续
bànlǐ xùjiè shǒuxù
để đăng ký các thủ tục gia hạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc