Tiếng Trung giản thể
续借
Thứ tự nét
Ví dụ câu
续借两个星期
xùjiè liǎnggè xīngqī
gia hạn thêm hai tuần nữa
我想续借这本书
wǒxiǎng xùjiè zhè běn shū
Tôi muốn làm mới cuốn sách này
续借期
xùjiè qī
gia hạn thời gian
办理续借手续
bànlǐ xùjiè shǒuxù
để đăng ký các thủ tục gia hạn