Tiếng Trung giản thể

续签

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 续签

  1. để gia hạn hợp đồng
    xùqiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

双方同意续签合同
shuāngfāng tóngyì xùqiān hétóng
cả hai bên đã đồng ý gia hạn hợp đồng
准备续签材料
zhǔnbèi xùqiān cáiliào
chuẩn bị các tài liệu đổi mới
很继续续签了抱歉,我们并不打算和你们
hěn jìxù xùqiān le bàoqiàn , wǒmen bìngbù dǎsuàn hé nǐmen
Tôi xin lỗi, nhưng chúng tôi không có ý định gia hạn hợp đồng với bạn
留学签证续签
liúxuéqiānzhèng xùqiān
gia hạn visa du học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc