Tiếng Trung giản thể

绮丽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 绮丽

  1. xinh đẹp
    qǐlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

绮丽风光
qǐlì fēngguāng
cảnh đẹp
风景绮丽
fēngjǐng qǐlì
cảnh đẹp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc