Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 绳

  1. dây, dây, dây
    shéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

石棉绳
shímián shéng
sợi dây amiăng
绳或皮带
shéng huò pídài
dây hoặc dây đeo
尼龙绳
nílóngshéng
dây nylon
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc