Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
绳
Tiếng Trung giản thể
绳
Thêm vào danh sách từ
dây, dây, dây
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 绳
dây, dây, dây
shéng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
石棉绳
shímián shéng
sợi dây amiăng
绳或皮带
shéng huò pídài
dây hoặc dây đeo
尼龙绳
nílóngshéng
dây nylon
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc