Dịch của 维他赐保命 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
维他赐保命
Tiếng Trung phồn thể
維他賜保命

Thứ tự nét cho 维他赐保命

Ý nghĩa của 维他赐保命

  1. vitamin
    wéitācìbǎomìng

Các ký tự liên quan đến 维他赐保命:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc