Tiếng Trung giản thể
绵亘
Thứ tự nét
Ví dụ câu
长城蜿蜒绵亘长达六千四百公里
chángchéng wānyán miángèn chángdá liùqiānsìbǎigōnglǐ
Vạn Lý Trường Thành, ngoằn ngoèo, trải dài hàng sáu nghìn bốn trăm km
绵亘起伏
miángèn qǐfú
thăng trầm trải dài theo hàng
绵亘数千里
miángèn shùqiān lǐ
kéo dài hàng ngàn li
山峦绵亘
shānluán miángèn
đỉnh núi trải dài theo hàng