Tiếng Trung giản thể

绵亘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 绵亘

  1. kéo dài hàng
    miángèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

长城蜿蜒绵亘长达六千四百公里
chángchéng wānyán miángèn chángdá liùqiānsìbǎigōnglǐ
Vạn Lý Trường Thành, ngoằn ngoèo, trải dài hàng sáu nghìn bốn trăm km
绵亘起伏
miángèn qǐfú
thăng trầm trải dài theo hàng
绵亘数千里
miángèn shùqiān lǐ
kéo dài hàng ngàn li
山峦绵亘
shānluán miángèn
đỉnh núi trải dài theo hàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc