Tiếng Trung giản thể
绵延不绝
Thứ tự nét
Ví dụ câu
滔滔江水绵延不绝
tāotāo jiāngshuǐ miányán bùjué
dòng sông dâng cao là vô tận
绵延不绝的回声
miányán bùjué de huíshēng
tiếng vang kéo dài
放眼望去,田野山丘绵延不绝
fàngyǎn wàngqù , tiányě shānqiū miányán bùjué
những cánh đồng và những ngọn đồi trải dài đến tận những nơi chúng ta có thể nhìn thấy