Trang chủ>绵延不绝

Tiếng Trung giản thể

绵延不绝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 绵延不绝

  1. không nghỉ
    miányán bùjué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

滔滔江水绵延不绝
tāotāo jiāngshuǐ miányán bùjué
dòng sông dâng cao là vô tận
绵延不绝的回声
miányán bùjué de huíshēng
tiếng vang kéo dài
放眼望去,田野山丘绵延不绝
fàngyǎn wàngqù , tiányě shānqiū miányán bùjué
những cánh đồng và những ngọn đồi trải dài đến tận những nơi chúng ta có thể nhìn thấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc