Tiếng Trung giản thể

绵羊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 绵羊

  1. con cừu
    miányáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

绵羊奶干酪
miányáng nǎi gānlào
phô mai lam tư sưa cưu
把绵羊打上记号
bǎ miányáng dǎshàng jìhào
đánh dấu cừu
绵羊毛
miányáng máo
len cừu
一群绵羊
yīqún miányáng
Một đàn cừu
粗毛绵羊
cūmáo miányáng
cừu len thô

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc