Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
绵羊
Tiếng Trung giản thể
绵羊
Thêm vào danh sách từ
con cừu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 绵羊
con cừu
miányáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
绵羊奶干酪
miányáng nǎi gānlào
phô mai lam tư sưa cưu
把绵羊打上记号
bǎ miányáng dǎshàng jìhào
đánh dấu cừu
绵羊毛
miányáng máo
len cừu
一群绵羊
yīqún miányáng
Một đàn cừu
粗毛绵羊
cūmáo miányáng
cừu len thô
Các ký tự liên quan
绵
羊
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc